Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng gạo ST25 của Việt nam sang Hoa Kỳ / Đoàn Quang Thắng, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 3 Cẩm nang nghiệp vụ dành cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư ( trong lĩnh vực dân sự và tố tụng dân sự) / Nguyễn Thanh Hải, Châu Thanh Quyền đồng chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 822tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07796, PD/VT 07797, PM/VT 10518-PM/VT 10520
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.597
  • 4 Giáo trình xử lý ảnh/ Nguyễn Thanh Hải . - HCM. : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh/ 2014
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14533
  • 5 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại công ty CNTT Phà Rừng. / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160 tr. ; 30 cm.+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13368, PD/TK 13368
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Một số biện pháp tăng cường công tác bảo đảm tiền vay bằng tài sản tại Agribank chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04442
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, viên chức ở Trung tâm phát triển quỹ đất TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04429
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển mờ lai trong truyền động điện vị trí / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00758
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 9 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống thu nhập và truyền số liệu trong đo điện năng tiêu thụ / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01809
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 10 Thiết kế cầu Serepok - Tỉnh Đắc Lak. / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 256 tr. ; 30cm+ 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14725, PD/TK 14725
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 11 Tìm hiểu PLC S7-200 CPU224 và màn hình HMI INVT VK043. Đi sâu xây dựng bài toán điều khiển và giám sát đèn giao thông / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 30 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16758, PD/TK 16758
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Tính dao động xoắn cưỡng bức hệ trục chong chóng trong các quá trình chuyển tiếp / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00591
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 13 Tổng quan về hệ thống phân phối điện năng tàu PSV 3300. Nghiên cứu hệ thống bơm chuyển dầu / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16720, PD/TK 16720
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Trang bị điện nhà máy xi măng Hải Phòng-Đi sâu nghiên cứu hệ thống nghiền đá / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14318, PD/TK 14318
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Xây dựng Website bán hàng "Yến sào Hoàng Yến" cho Công ty CP Roya Sanest / Đặng Việt Hoàng, Vũ Thị Hương, Phạm Nguyễn Thanh Hải, Phạm Khắc Hoàng; Nghd.: Phạm Ngọc Duy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19675
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :